[CBZ] Bảng phân loại Tiêu dùng theo mục đích của hộ gia đình Việt Nam sau đây toàn bộ các khoản chi tiêu dùng của hộ gia đình Việt Nam về hàng hóa và dịch vụ được sử dụng thống nhất trong hoạt động thống kê nhà nước.
Thông tin về Bảng phân loại Tiêu dùng
Căn cứ pháp lý:
- Bảng phân loại Tiêu dùng theo mục đích của hộ gia đình Việt Nam được quy định trong Quyết định 11/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 03 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ.
Danh mục Bảng phân loại tiêu dùng theo mục đích của hộ gia đình Việt Nam gồm 04 cấp:
- Cấp 1 gồm 13 mã được đánh số lần lượt từ 01 đến 13;
- Cấp 2 gồm 56 mã; mỗi mã được đánh số bằng 03 chữ số, trong đó 02 chữ số đầu kế thừa của mã cấp 1 tương ứng;
- Cấp 3 gồm 180 mã; mỗi mã được đánh số bằng 04 chữ số, trong đó 03 chữ số đầu kế thừa của mã cấp 2 tương ứng;
- Cấp 4 gồm 347 mã; mỗi mã được đánh số bằng 05 chữ số, trong đó 04 chữ số đầu kế thừa của mã cấp 3 tương ứng.
Bảng phân loại Tiêu dùng theo mục đích của hộ gia đình Việt Nam
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Tên |
---|---|---|---|---|
1 | LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG KHÔNG CỒN | |||
1.1 | Lương thực | |||
01.1.1 | Ngũ cốc thô | |||
01.1.1.1 | Lúa mỳ | |||
01.1.1.2 | Gạo | |||
01.1.1.3 | Ngô | |||
01.1.1.9 | Ngũ cốc thô khác | |||
01.1.2 | Bột ngũ cốc | |||
01.1.2.1 | Bột mỳ | |||
01.1.2.2 | Bột ngô các loại | |||
01.1.2.9 | Bột khác | |||
01.1.3 | Bánh mỳ và các loại bánh | |||
01.1.3.1 | Bánh mỳ | |||
01.1.3.2 | Bánh ngọt và bánh tươi khác | |||
01.1.4 | Ngũ cốc ăn liền | |||
01.1.4.0 | Ngũ cốc ăn liền | |||
01.1.5 | Mì ống, mì sợi và các sản phẩm mì tương tự | |||
01.1.5.0 | Mì ống, mì sợi và các sản phẩm mì tương tự | |||
01.1.9 | Sản phẩm ngũ cốc khác | |||
01.1.9.1 | Bún, bánh phở, bánh đa | |||
01.1.9.9 | Sản phẩm ngũ cốc khác | |||
1.2 | Thịt và các sản phẩm thay thế thịt | |||
01.2.1 | Thịt tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.2.1.1 | Thịt trâu, bò tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.2.1.2 | Thịt lợn tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.2.1.4 | Thịt gia cầm, thịt chim tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.2.1.9 | Thịt động vật khác tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.2.2 | Thịt đông lạnh | |||
01.2.2.0 | Thịt đông lạnh | |||
01.2.3 | Nội tạng ăn được và các bộ phận ăn được khác của động vật giết mổ, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | |||
01.2.3.0 | Nội tạng ăn được và các bộ phận ăn được khác của động vật giết mổ, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | |||
01.2.4 | Thịt sấy khô, muối hoặc hun khói | |||
01.2.4.0 | Thịt sấy khô, muối hoặc hun khói | |||
01.2.9 | Các sản phẩm khác từ thịt, nội tạng và tiết | |||
01.2.9.1 | Giò, chả, thịt quay | |||
01.2.9.2 | Thịt hộp và chế biến khác | |||
1.3 | Cá và thủy hải sản khác | |||
01.3.1 | Cá và thủy hải sản khác tươi sống hoặc ướp lạnh | |||
01.3.1.1 | Cá tươi sống hoặc cá ướp lạnh | |||
01.3.1.9 | Thủy hải sản khác tươi sống hoặc ướp lạnh | |||
01.3.2 | Cá và thủy hải sản khác đông lạnh | |||
01.3.2.1 | Cá đông lạnh | |||
01.3.2.9 | Thủy hải sản khác đông lạnh | |||
01.3.3 | Cá và thủy hải sản khác khô, muối hoặc hun khói | |||
01.3.3.1 | Cá khô, muối hoặc hun khói | |||
01.3.3.9 | Thủy hải sản khác khô, muối hoặc hun khói | |||
01.3.4 | Cá và thủy hải sản khác được chế biến, bảo quản | |||
01.3.4.1 | Cá hộp | |||
01.3.4.9 | Thủy hải sản khác được chế biến, bảo quản | |||
01.3.9 | Gan và nội tạng ăn được của cá và thủy hải sản khác | |||
01.3.9.0 | Gan và nội tạng ăn được của cá và thủy hải sản khác | |||
1.4 | Sữa, pho mát, các sản phẩm sữa khác và trứng | |||
01.4.1 | Sữa tươi nguyên kem | |||
01.4.1.1 | Sữa trâu, bò nguyên kem | |||
01.4.1.2 | Sữa dê, cừu nguyên kem | |||
01.4.1.9 | Sữa động vật khác nguyên kem | |||
01.4.2 | Sữa lỏng đã chế biến và sữa tách kem | |||
01.4.2.0 | Sữa lỏng đã chế biến và sữa tách kem | |||
01.4.3 | Chế phẩm thay thế sữa từ rau và hạt | |||
01.4.3.0 | Chế phẩm thay thế sữa từ rau và hạt | |||
01.4.4 | Sữa bột, sữa đặc | |||
01.4.4.0 | Sữa bột, sữa đặc | |||
01.4.5 | Sản phẩm sữa | |||
01.4.5.1 | Kem | |||
01.4.5.2 | Sữa chua hoặc sữa được làm chua và lên men khác | |||
01.4.5.3 | Phô mai và sữa đông, tươi hoặc đã qua chế biến | |||
01.4.5.9 | Các sản phẩm sữa khác | |||
01.4.6 | Trứng tươi, đã được bảo quản hoặc đã nấu | |||
01.4.6.1 | Trứng tươi nguyên vỏ | |||
01.4.6.2 | Trứng đã được bảo quản hoặc nấu | |||
1.5 | Dầu mỡ ăn | |||
01.5.1 | Dầu thực vật | |||
01.5.1.1 | Dầu hướng dương | |||
01.5.1.3 | Dầu ô liu | |||
01.5.1.4 | Dầu đậu nành | |||
01.5.1.9 | Dầu thực vật khác | |||
01.5.2 | Bơ động, thực vật và chế phẩm tương tự | |||
01.5.2.1 | Bơ, chất béo khác và dầu tách từ sữa | |||
01.5.2.2 | Bơ thực vật và chế phẩm tương tự | |||
01.5.3 | Mỡ động vật | |||
01.5.3.1 | Mỡ lợn | |||
01.5.3.9 | Mỡ bò và các chất béo ăn được khác | |||
1.6 | Trái cây và hạt | |||
01.6.1 | Chuối, xoài và trái cây nhiệt đới, tươi | |||
01.6.1.0 | Chuối, xoài và trái cây nhiệt đới, tươi | |||
01.6.2 | Cam, quýt, bưởi và trái cây có múi khác, tươi | |||
01.6.2.0 | Cam, quýt, bưởi và trái cây có múi khác, tươi | |||
01.6.3 | Táo, lê, mơ, anh đào, đào, mận và các loại quả hạch khác, tươi | |||
01.6.3.0 | Táo, lê, mơ, anh đào, đào, mận và các loại quả hạch khác, tươi | |||
01.6.4 | Vải, nhãn, nho và quả mọng khác, tươi | |||
01.6.4.1 | Vải | |||
01.6.4.2 | Nhãn | |||
01.6.4.3 | Nho | |||
01.6.4 9 | Quả mọng khác, tươi | |||
01.6.5 | Trái cây khác, tươi | |||
01.6.5.0 | Trái cây khác, tươi | |||
01.6.6 | Hạt có vỏ hoặc không vỏ | |||
01.6.6.0 | Hạt có vỏ hoặc không vỏ | |||
01.6.7 | Trái cây khô | |||
01.6.7.0 | Trái cây khô | |||
01.6.8 | Trái cây, hạt, nấu hoặc chưa nấu, đông lạnh | |||
01.6.8.0 | Trái cây, hạt, nấu hoặc chưa nấu, đông lạnh | |||
01.6.9 | Trái cây, hạt chế biến và bảo quản (không đường) | |||
01.6.9.1 | Lạc và các hạt khác, rang, tẩm muối hoặc chế biến kiểu khác | |||
01.6.9.9 | Trái cây bảo quản cách khác (không đường) | |||
1.7 | Rau, củ, hạt có dầu và các loại đậu | |||
01.7.1 | Măng tây, cải bắp, súp lơ, bông cải xanh, rau diếp các loại, Atisô và các loại lá hoặc thân khác, tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.7.1.0 | Măng tây, cải bắp, súp lơ, bông cải xanh, rau diếp các loại, Atisô và các loại lá hoặc thân khác, tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.7.2 | Ớt, tiêu, dưa chuột, cà tím, cà chua, bí ngô và các loại rau có quả, tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.7.2.0 | Ớt, tiêu, dưa chuột, cà tím, cà chua, bí ngô và các loại rau có quả, tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.7.3 | Đậu, đậu Hà Lan, đậu tằm, đậu nành và đậu xanh khác, tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.7.3.0 | Đậu, đậu Hà Lan, đậu tằm, đậu nành và đậu xanh khác, tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.7.4 | Cà rốt, củ cải, tỏi, hành, tỏi tây và các rau ăn gốc, rễ, củ, tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.7.4.0 | Cà rốt, củ cải, tỏi, hành, tỏi tây và các rau ăn gốc, rễ, củ, tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.7.5 | Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.7.5.0 | Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh | |||
01.7.6 | Rau dạng củ, cây chuối và chuối nấu | |||
01.7.6.1 | Khoai tây | |||
01.7.6.2 | Sắn (khoai mì) | |||
01.7.6.3 | Khoai lang | |||
01.7.6.5 | Khoai môn | |||
01.7.6.6 | Khoai sọ | |||
01.7.6.7 | Thân cây chuối, chuối nấu, tươi hoặc khô | |||
01.7.6.9 | Rau dạng củ khác chưa phân vào đâu | |||
01.7.7 | Đậu và các loại rau khác, sấy khô | |||
01.7.7.1 | Đậu khô | |||
01.7.7.2 | Đậu xanh, khô | |||
01.7.7.3 | Đậu Hà lan, khô | |||
01.7.7.9 | Các loại rau khác, khô | |||
01.7.8 | Rau, rễ, củ đông lạnh | |||
01.7.8.0 | Rau, rễ, củ đông lạnh | |||
01.7.9 | Các loại rau, rễ, củ được chế biến hoặc bảo quản khác | |||
01.7.9.0 | Các loại rau, rễ, củ được chế biến hoặc bảo quản khác | |||
1.8 | Thực phẩm khác | |||
01.8.1 | Thực phẩm cho trẻ em | |||
01.8.1.0 | Thực phẩm cho trẻ em | |||
01.8.2 | Đường và sản phẩm thay thế | |||
01.8.2.1 | Đường mía | |||
01.8.2.9 | Đường và sản phẩm thay thế đường khác | |||
01.8.3 | Mật ong, mứt quả, bơ hạt | |||
01.8.3.1 | Mật ong | |||
01.8.3.2 | Mứt quả | |||
01.8.3.3 | Bơ hạt | |||
01.8.4 | Sô-cô-la, bao gồm sô-cô-la trắng, thực phẩm từ ca cao, món tráng miệng từ ca cao | |||
01.8.4.1 | Sô-cô-la, bao gồm sô-cô-la trắng | |||
01.8.4.2 | Thực phẩm từ ca cao, món tráng miệng từ ca cao | |||
01.8.5 | Đá ăn, kem, kem hoa quả | |||
01.8.5.0 | Đá ăn, kem, kem hoa quả | |||
01.8.6 | Bánh kẹo không có ca cao | |||
01.8.6.0 | Bánh kẹo không có ca cao | |||
01.8.7 | Đồ ăn sẵn | |||
01.8.7.1 | Bữa ăn làm sẵn | |||
01.8.7.2 | Salad hỗn hợp, các món ăn và bữa ăn chế biến khác dựa trên rau, quả và khoai tây | |||
01.8.7.3 | Bánh san-uych, pizza, bánh flan, bánh cá hoặc thịt | |||
01.8.7.4 | Trứng oplet, bánh crep và các sản phẩm khác từ trứng | |||
01.8.7.5 | Súp làm sẵn | |||
01.8.7.9 | Các bữa ăn và món ăn chế biến sẵn khác chưa phân vào đâu | |||
01.8.9 | Thực phẩm chưa phân vào đâu | |||
01.8.9.1 | Gia vị và các loại thảo mộc tươi | |||
01.8.9.2 | Muối, gia vị và các loại thảo mộc đã chế biến | |||
01.8.9.3 | Nước chấm, gia vị | |||
01.8.9.4 | Nước mắm, mắm | |||
01.8.9.9 | Thực phẩm khác chưa phân vào đâu | |||
1.9 | Đồ uống không cồn | |||
01.9.1 | Nước ép rau quả | |||
01.9.1.1 | Nước ép quả | |||
01.9.1.9 | Nước ép rau và nước ép khác | |||
01.9.2 | Cà phê, chè, cacao | |||
01.9.2.1 | Cà phê | |||
01.9.2.2 | Chè và các sản phẩm lấy lá nhúng | |||
01.9.2.3 | Ca cao | |||
01.9.3 | Nước khoáng, nước có ga và các loại đồ uống không cồn khác | |||
01.9.3.1 | Nước khoáng | |||
01.9.3.2 | Nước có ga | |||
01.9.3.9 | Đồ uống không cồn khác | |||
2 | ĐỒ UỐNG CÓ CỒN, THUỐC LÁ VÀ CHẤT GÂY NGHIỆN | |||
2.1 | Đồ uống có cồn | |||
02.1.1 | Rượu mạnh | |||
02.1.1.0 | Rượu mạnh | |||
02.1.2 | Rượu vang | |||
02.1.2.1 | Rượu vang từ nho | |||
02.1.2.2 | Rượu vang từ các nguồn khác | |||
02.1.2.3 | Rượu vang pha chế và đồ uống từ rượu vang | |||
02.1.3 | Bia | |||
02.1.3.0 | Bia | |||
02.1.9 | Các loại đồ uống có cồn khác | |||
02.1.9.0 | Các loại đồ uống có cồn khác | |||
2.2 | Thuốc lá | |||
02.2.0 | Thuốc lá | |||
02.2.0.1 | Thuốc lá điếu | |||
02.2.0.2 | Xì gà | |||
02.2.0.3 | Thuốc lào | |||
02.2.0.9 | Các sản phẩm thuốc lá khác | |||
2.3 | Chất gây nghiện | |||
02.3.0 | Chất gây nghiện | |||
02.3.0.0 | Chất gây nghiện | |||
3 | QUẦN ÁO VÀ GIÀY DÉP | |||
3.1 | Quần áo | |||
03.1.1 | Vải các loại | |||
03.1.1.0 | Vải các loại | |||
03.1.2 | Quần áo | |||
03.1.2.1 | Quần áo cho nam (13 tuổi trở lên) | |||
03.1.2.2 | Quần áo cho nữ (13 tuổi trở lên) | |||
03.1.2.3 | Quần áo cho trẻ em trai (từ 2 đến dưới 13 tuổi) | |||
03.1.2.4 | Quần áo cho trẻ em gái (từ 2 đến dưới 13 tuổi) | |||
03.1.2.5 | Quần áo cho trẻ sơ sinh (từ 0 đến 2 tuổi) | |||
03.1.3 | Quần áo khác và phụ kiện quần áo | |||
03.1.3.1 | Quần áo khác | |||
03.1.3.2 | Phụ kiện quần áo | |||
03.1.4 | Giặt là, sửa chữa, thuê quần áo | |||
03.1.4.1 | Giặt là quần áo | |||
03.1.4.2 | Sửa chữa, thuê quần áo | |||
3.2 | Giày dép | |||
03.2.1 | Giày dép | |||
03.2.1.1 | Giày dép cho nam | |||
03.2.1.2 | Giày dép cho nữ | |||
03.2.1.3 | Giày dép cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ | |||
03.2.2 | Giặt, sửa chữa, thuê giày dép | |||
03.2.2.0 | Giặt, sửa chữa, thuê giày dép | |||
4 | NHÀ Ở, ĐIỆN, NƯỚC, GA VÀ CÁC NHIÊN LIỆU KHÁC | |||
4.1 | Tiền thuê nhà thực tế | |||
04.1.1 | Tiền thuê nhà thực tế do người thuê nhà chi trả | |||
04.1.1.0 | Tiền thuê nhà thực tế do người thuê nhà chi trả | |||
04.1.2 | Tiền thuê thực tế khác | |||
04.1.2.1 | Tiền thuê nhà do người thuê chi trả cho người thuê chính thức | |||
04.1.2.2 | Tiền thuê gara và thuê khác do người thuê chi trả | |||
4.2 | Tiền thuê nhà ước tính | |||
04.2.1 | Tiền thuê nhà ước tính của chủ sở hữu | |||
04.2.1.0 | Tiền thuê nhà ước tính của chủ sở hữu | |||
04.2.2 | Tiền thuê ước tính khác | |||
04.2.2.0 | Tiền thuê ước tính khác | |||
4.3 | Sửa chữa, bảo dưỡng nhà ở | |||
04.3.1 | Vật liệu dùng để sửa chữa bảo dưỡng nhà ở | |||
04.3.1.0 | Vật liệu dùng để sửa chữa bảo dưỡng nhà ở | |||
04.3.2 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng nhà ở | |||
04.3.2.0 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng nhà ở | |||
4.4 | Cung cấp nước và các dịch vụ khác có liên quan đến nhà ở | |||
04.4.1 | Cung cấp nước | |||
04.4.1.1 | Cung cấp nước qua hệ thống mạng lưới | |||
04.4.1.2 | Cung cấp nước qua hệ thống cơ sở | |||
04.4.2 | Thu gom rác thải | |||
04.4.2.0 | Thu gom rác thải | |||
04.4.3 | Thu gom rác, nước thải cống rãnh | |||
04.4.3.1 | Thu gom rác, nước cống rãnh thông qua hệ thống thoát nước | |||
04.4.3.2 | Thu gom rác cống rãnh thông qua cơ sở vệ sinh | |||
04.4.4 | Dịch vụ khác liên quan đến nhà ở chưa phân vào đâu | |||
04.4.4.1 | Phí bảo dưỡng các tòa nhà chung cư | |||
04.4.4.2 | Dịch vụ an ninh | |||
04.4.4.9 | Dịch vụ khác liên quan đến nhà ở | |||
4.5 | Điện, ga và nhiên liệu khác | |||
04.5.1 | Điện sinh hoạt | |||
04.5.1.0 | Điện sinh hoạt | |||
04.5.2 | Ga | |||
04.5.2.1 | Khí ga tự nhiên và ga cung cấp qua đường ống | |||
04.5.2.2 | Ga đóng bình | |||
04.5.3 | Dầu hỏa và nhiên liệu lỏng khác | |||
04.5.3.0 | Dầu hỏa và nhiên liệu lỏng khác | |||
04.5.4 | Nhiên liệu rắn | |||
04.5.4.1 | Than, than bùn, than bánh | |||
04.5.4.2 | Củi | |||
04.5.4.3 | Than củi | |||
04.5.4.9 | Nhiên liệu rắn khác | |||
04.5.5 | Năng lượng khác | |||
04.5.5.0 | Năng lượng làm mát và làm nóng khác | |||
5 | ĐỒ ĐẠC, THIẾT BỊ GIA ĐÌNH VÀ BẢO DƯỠNG ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH | |||
5.1 | Đồ đạc và đồ dùng trong nhà, thảm trải sàn nhà | |||
05.1.1 | Đồ đạc và đồ dùng trong nhà, thảm trải sàn nhà | |||
05.1.1.1 | Giường tủ bàn ghế trong nhà | |||
05.1.1.2 | Đồ làm vườn và cắm trại | |||
05.1.1.3 | Thiết bị chiếu sáng | |||
05.1.1.9 | Thảm trải sàn nhà và đồ đạc, đồ dùng trong nhà khác | |||
05.1.2 | Sửa chữa, thuê đồ dùng gia đình và thảm trải sàn | |||
05.1.2.0 | Sửa chữa, thuê đồ dùng gia đình và thảm trải sàn | |||
5.2 | Đồ dệt dùng cho hộ gia đình | |||
05.2.0 | Đồ dệt dùng cho hộ gia đình | |||
05.2.0.1 | Đồ vải trang trí nhà và rèm cửa | |||
05.2.0.2 | Chăn, màn, ga, gối | |||
05.2.0.3 | Khăn trải bàn và khăn tắm | |||
05.2.0.4 | Sửa chữa, may đo các đồ vải gia dụng | |||
05.2.0.9 | Hàng dệt dùng cho hộ gia đình khác | |||
5.3 | Thiết bị gia dụng | |||
05.3.1 | Thiết bị gia dụng loại lớn dùng điện hoặc không dùng điện | |||
05.3.1.1 | Đồ dùng nhà bếp lớn | |||
05.3.1.2 | Máy giặt và thiết bị giặt khác | |||
05.3.1.3 | Máy sưởi, điều hòa không khí | |||
05.3.1.4 | Máy hút bụi và thiết bị làm sạch khác | |||
05.3.1.9 | Thiết bị gia dụng lớn khác | |||
05.3.2 | Thiết bị gia dụng nhỏ dùng điện | |||
05.3.2.1 | Thiết bị chế biến thực phẩm | |||
05.3.2.2 | Máy pha cà phê, chè và các máy tương tự | |||
05.3.2.3 | Bàn là | |||
05.3.2.4 | Dụng cụ nướng | |||
05.3.2.9 | Thiết bị gia dụng nhỏ dùng điện khác | |||
05.3.3 | Sửa chữa hoặc thuê thiết bị gia dụng | |||
05.3.3.0 | Sửa chữa hoặc thuê thiết bị gia dụng | |||
5.4 | Đồ dùng thủy tinh, bộ đồ ăn và đồ dùng nhà bếp dùng trong gia đình | |||
05.4.0 | Đồ dùng thủy tinh, bộ đồ ăn và đồ dùng nhà bếp dùng trong gia đình | |||
05.4.0.1 | Đồ dùng thủy tinh, pha lê và đồ dùng sành sứ | |||
05.4.0.2 | Dao, kéo, thìa, dĩa và đồ dùng bằng bạc | |||
05.4.0.3 | Đồ dùng nhà bếp không dùng điện | |||
05.4.0.4 | Sửa chữa, thuê đồ dùng thủy tinh, bộ đồ ăn và đồ dùng nhà bếp dùng trong gia đình | |||
5.5 | Dụng cụ, thiết bị gia dụng và làm vườn | |||
05.5.1 | Dụng cụ, thiết bị có động cơ | |||
05.5.1.1 | Dụng cụ, thiết bị lớn có động cơ | |||
05.5.1.2 | Sửa chữa, thuê dụng cụ có động cơ | |||
05.5.2 | Dụng cụ nhỏ không có động cơ và các đồ phụ tùng khác | |||
05.5.2.1 | Dụng cụ nhỏ không có động cơ | |||
05.5.2.2 | Dụng cụ nhỏ khác | |||
05.5.2.9 | Sửa chữa dụng cụ nhỏ không có động cơ và các đồ phụ tùng khác | |||
5.6 | Hàng hóa và dịch vụ dùng cho bảo dưỡng thường xuyên hộ gia đình | |||
05.6.1 | Đồ gia dụng không bền | |||
05.6.1.0 | Đồ gia dụng không bền | |||
05.6.2 | Dịch vụ tại nhà và dịch vụ phục vụ hộ gia đình | |||
05.6.2.1 | Dịch vụ tại nhà do người được thuê làm | |||
05.6.2.2 | Dịch vụ giặt là | |||
05.6.2.9 | Dịch vụ tại nhà và dịch vụ phục vụ hộ gia đình khác | |||
6 | Y TẾ | |||
6.1 | Sản phẩm, thiết bị và dụng cụ y tế | |||
06.1.1 | Thuốc, văcxin và các chế phẩm dược khác | |||
06.1.1.0 | Thuốc, văcxin và các chế phẩm dược khác | |||
06.1.2 | Sản phẩm y tế (thiết bị y tế và dụng cụ y tế sử dụng riêng rẽ) dùng cho cá nhân | |||
06.1.2.1 | Sản phẩm chẩn đoán y tế dùng cho cá nhân | |||
06.1.2.2 | Thiết bị phòng ngừa và bảo vệ | |||
06.1.2.3 | Thiết bị điều trị dùng cho cá nhân | |||
06.1.3 | Sản phẩm hỗ trợ | |||
06.1.3.1 | Sản phẩm hỗ trợ cho nhìn, nghe, giao tiếp | |||
06.1.3.2 | Sản phẩm hỗ trợ cho vận động, nhận biết và sinh hoạt hàng ngày | |||
06.1.4 | Sửa chữa, thuê, bảo dưỡng sản phẩm y tế và hỗ trợ | |||
06.1.4.0 | Sửa chữa, thuê, bảo dưỡng sản phẩm y tế và hỗ trợ | |||
6.2 | Dịch vụ ngoại trú | |||
06.2.1 | Dịch vụ chữa trị và phục hồi chức năng ngoại trú (trừ dịch vụ nha khoa) | |||
06.2.1.0 | Dịch vụ chữa trị và phục hồi chức năng ngoại trú (trừ dịch vụ nha khoa) | |||
06.2.2 | Dịch vụ nha khoa ngoại trú | |||
06.2.2.0 | Dịch vụ nha khoa ngoại trú | |||
06.2.3 | Dịch vụ chăm sóc ngoại trú dài hạn | |||
06.2.3.0 | Dịch vụ chăm sóc ngoại trú dài hạn | |||
6.3 | Dịch vụ chăm sóc nội trú | |||
06.3.1 | Dịch vụ chữa trị và phục hồi chức năng nội trú | |||
06.3.1.0 | Dịch vụ chữa trị và phục hồi chức năng nội trú | |||
06.3.2 | Dịch vụ chăm sóc nội trú dài hạn | |||
06.3.2.0 | Dịch vụ chăm sóc nội trú dài hạn | |||
6.4 | Dịch vụ chẩn đoán và chuyên chở bệnh nhân khẩn cấp | |||
06.4.1 | Dịch vụ của phòng xét nghiệm, chẩn đoán và chiếu chụp | |||
06.4.1.0 | Dịch vụ của phòng xét nghiệm, chẩn đoán và chiếu chụp | |||
06.4.2 | Dịch vụ chuyên chở và cấp cứu bệnh nhân khẩn cấp | |||
06.4.2.0 | Dịch vụ chuyên chở và cấp cứu bệnh nhân khẩn cấp | |||
6.5 | Dịch vụ chăm sóc phòng ngừa | |||
06.5.1 | Dịch vụ tiêm chủng | |||
06.5.1.0 | Dịch vụ tiêm chủng | |||
06.5.2 | Dịch vụ phát hiện bệnh sớm (loại trừ tự khám xét) | |||
06.5.2.0 | Dịch vụ phát hiện bệnh sớm (loại trừ tự khám xét) | |||
06.5.3 | Dịch vụ theo dõi tình trạng sức khỏe | |||
06.5.3.0 | Dịch vụ theo dõi tình trạng sức khỏe | |||
7 | GIAO THÔNG VẬN TẢI | |||
7.1 | Phương tiện giao thông | |||
07.1.1 | Xe ô tô | |||
07.1.1.1 | Xe ô tô mới | |||
07.1.1.2 | Xe ô tô đã qua sử dụng | |||
07.1.2 | Xe gắn máy | |||
07.1.2.0 | Xe gắn máy | |||
07.1.3 | Xe đạp | |||
07.1.3.0 | Xe đạp | |||
07.1.4 | Xe do động vật kéo | |||
07.1.4.0 | Xe do động vật kéo | |||
7.2 | Phụ tùng, phụ kiện, nhiên liệu, bảo dưỡng phương tiện giao thông và dịch vụ khác | |||
07.2.1 | Phụ tùng, phụ kiện | |||
07.2.1.1 | Lốp | |||
07.2.1.2 | Phụ tùng khác | |||
07.2.1.3 | Phụ kiện | |||
07.2.2 | Nhiên liệu và chất bôi trơn | |||
07.2.2.1 | Diesel | |||
07.2.2.2 | Xăng dầu | |||
07.2.2.3 | Nhiên liệu khác | |||
07.2.2.4 | Chất bôi trơn | |||
07.2.3 | Bảo trì và sửa chữa các phương tiện vận tải cá nhân | |||
07.2.3.0 | Bảo trì và sửa chữa các phương tiện vận tải cá nhân | |||
07.2.4 | Các dịch vụ khác đối với các phương tiện vận tải cá nhân | |||
07.2.4.1 | Thuê nhà để xe hay chỗ đậu xe | |||
07.2.4.2 | Phí cầu đường và phí đỗ xe | |||
07.2.4.3 | Phí học và lấy bằng lái xe | |||
07.2.4.4 | Thuê phương tiện vận tải cá nhân mà không có tài xế | |||
7.3 | Dịch vụ vận tải hành khách | |||
07.3.1 | Vận tải hành khách bằng đường sắt | |||
07.3.1.1 | Vận tải hành khách bằng tàu hỏa | |||
07.3.1.2 | Vận tải hành khách bằng vận chuyển nhanh và xe điện | |||
07.3.2 | Vận tải hành khách bằng đường bộ | |||
07.3.2.1 | Vận tải hành khách bằng xe buýt và xe khách | |||
07.3.2.2 | Vận tải hành khách bằng taxi và xe lái thuê | |||
07.3.2.3 | Vận tải hành khách bằng xe mô tô, xe ba bánh và xe có động cơ khác | |||
07.3.2.4 | Vận tải hành khách bằng xe thô sơ | |||
07.3.3 | Vận tải hành khách bằng đường không | |||
07.3.3.0 | Vận tải hành khách bằng đường không | |||
07.3.4 | Vận tải hành khách bằng đường biển và đường thủy nội địa | |||
07.3.4.0 | Vận tải hành khách bằng đường biển và đường thủy nội địa | |||
07.3.5 | Vận tải hành khách kết hợp | |||
07.3.5.0 | Vận tải hành khách kết hợp | |||
07.3.6 | Các dịch vụ vận tải mua ngoài khác | |||
07.3.6.1 | Đường sắt leo núi, thang máy, xe cáp treo và vận tải bằng cáp treo | |||
07.3.6.2 | Giao nhận hành lý và hành lý gửi | |||
07.3.6.9 | Các dịch vụ vận tải mua ngoài khác chưa được phân vào đâu | |||
7.4 | Dịch vụ vận tải hàng hóa | |||
07.4.1 | Dịch vụ bưu chính | |||
07.4.1.1 | Dịch vụ gửi thư | |||
07.4.1.2 | Dịch vụ gửi bưu kiện | |||
07.4.9 | Dịch vụ vận tải hàng hóa khác | |||
07.4.9.1 | Dịch vụ tháo dỡ và lưu trữ | |||
07.4.9.2 | Giao hàng | |||
8 | THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | |||
8.1 | Thiết bị thông tin và truyền thông | |||
08.1.1 | Điện thoại cố định | |||
08.1.1.0 | Điện thoại cố định | |||
08.1.2 | Điện thoại di động thông thường | |||
08.1.2.0 | Điện thoại di động thông thường | |||
08.1.3 | Điện thoại thông minh và máy tính bảng | |||
08.1.3.1 | Điện thoại thông minh và máy tính bảng | |||
08.1.3.2 | Phụ kiện điện thoại thông minh và máy tính bảng | |||
08.1.4 | Thiết bị xử lý thông tin | |||
08.1.4.1 | Máy tính để bàn và máy tính xách tay | |||
08.1.4.2 | Thiết bị ngoại vi và các thành phần tiêu hao của nó | |||
08.1.4.3 | Phụ kiện cho các thiết bị xử lý thông tin | |||
08.1.5 | Thiết bị tiếp nhận, ghi và tái tạo âm thanh và hình ảnh | |||
08.1.5.0 | Thiết bị tiếp nhận, ghi và tái tạo âm thanh và hình ảnh | |||
08.1.6 | Phương tiện lưu trữ, ghi âm và ghi hình khác | |||
08.1.6.0 | Phương tiện lưu trữ, ghi âm và ghi hình khác | |||
08.1.9 | Thiết bị thông tin, truyền thông khác | |||
08.1.9.0 | Thiết bị thông tin, truyền thông khác | |||
8.2 | Phần mềm (trừ trò chơi) | |||
08.2.1 | Ứng dụng | |||
08.2.1.0 | Ứng dụng | |||
08.2.2 | Phần mềm khác | |||
08.2.2.0 | Phần mềm khác | |||
8.3 | Dịch vụ thông tin và truyền thông | |||
08.3.1 | Dịch vụ truyền thông cố định | |||
08.3.1.0 | Dịch vụ truyền thông cố định | |||
08.3.2 | Dịch vụ truyền thông di động | |||
08.3.2.0 | Dịch vụ truyền thông di động | |||
08.3.3 | Dịch vụ cung cấp truy cập Internet và lưu trữ mạng | |||
08.3.3.0 | Dịch vụ cung cấp truy cập Internet và lưu trữ mạng | |||
08.3.4 | Dịch vụ viễn thông đi kèm | |||
08.3.4.0 | Dịch vụ viễn thông đi kèm | |||
08.3.5 | Sửa chữa, thuê thiết bị thông tin và truyền thông | |||
08.3.5.0 | Sửa chữa, thuê thiết bị thông tin và truyền thông | |||
08.3.9 | Dịch vụ thông tin và truyền thông khác | |||
08.3.9.1 | Phí phát thanh, truyền hình | |||
08.3.9.2 | Dịch vụ trực tuyến | |||
08.3.9.9 | Dịch vụ truyền thông khác | |||
9 | GIẢI TRÍ VÀ VĂN HÓA | |||
9.1 | Đồ giải trí lâu bền | |||
09.1.1 | Thiết bị chụp ảnh và quay phim, dụng cụ quang học | |||
09.1.1.1 | Máy ảnh, máy quay | |||
09.1.1.2 | Phụ kiện cho thiết bị chụp ảnh và quay phim | |||
09.1.1.3 | Dụng cụ quang học | |||
09.1.2 | Đồ giải trí lâu bền chính | |||
09.1.2.1 | Xe cắm trại, nhà lưu động và xe mooc | |||
09.1.2.9 | Đồ giải trí lâu bền chính khác | |||
9.2 | Đồ giải trí khác | |||
09.2.1 | Trò chơi, đồ chơi | |||
09.2.1.1 | Bảng điều khiển và phần mềm trò chơi | |||
09.2.1.2 | Trò chơi, đồ chơi khác | |||
09.2.1.3 | Vật phẩm trang trí | |||
09.2.2 | Dụng cụ thể thao, cắm trại và giải trí ngoài trời | |||
09.2.2.1 | Dụng cụ thể thao | |||
09.2.2.2 | Dụng cụ thể thao, cắm trại và giải trí ngoài trời | |||
9.3 | Vườn sinh vật cảnh và vật nuôi | |||
09.3.1 | Vườn sinh vật cảnh và hoa | |||
09.3.1.1 | Sản phẩm từ vườn | |||
09.3.1.2 | Cây cảnh và hoa | |||
09.3.2 | Thú cảnh và các sản phẩm liên quan | |||
09.3.2.1 | Thú cảnh | |||
09.3.2.2 | Đồ vật liên quan đến thú cảnh | |||
9.4 | Dịch vụ giải trí | |||
09.4.1 | Thuê và sửa chữa thiết bị chụp ảnh và quay phim, dụng cụ quang học | |||
09.4.1.0 | Thuê và sửa chữa thiết bị chụp ảnh và quay phim, dụng cụ quang học | |||
09.4.2 | Thuê, bảo dưỡng và sửa chữa hàng giải trí lâu bền chính | |||
09.4.2.1 | Thuê, bảo dưỡng và sửa chữa xe cắm trại và nhà lưu động | |||
09.4.2.9 | Thuê, bảo dưỡng và sửa chữa hàng giải trí lâu bền chính khác | |||
09.4.3 | Thuê, bảo dưỡng, sửa chữa trò chơi, đồ chơi | |||
09.4.3.1 | Thuê và đăng ký phần mềm trò chơi | |||
09.4.3.2 | Thuê và sửa chữa bảng điều khiển trò chơi | |||
09.4.3.3 | Thuê và sửa chữa vật phẩm trò chơi | |||
09.4.4 | Thuê và sửa chữa dụng cụ thể thao, cắm trại và giải trí ngoài trời | |||
09.4.4.0 | Thuê và sửa chữa dụng cụ thể thao, cắm trại và giải trí ngoài trời | |||
09.4.5 | Thú y và các dịch vụ cho thú cảnh khác | |||
09.4.5.0 | Thú y và các dịch vụ cho thú cảnh khác | |||
09.4.6 | Dịch vụ giải trí và thể thao | |||
09.4.6.1 | Dịch vụ giải trí và thư giãn | |||
09.4.6.2 | Dịch vụ thể thao - Thực hành | |||
09.4.6.3 | Dịch vụ thể thao - Tham dự | |||
09.4.7 | Trò chơi may rủi | |||
09.4.7.0 | Trò chơi may rủi | |||
9.5 | Văn hóa phẩm và dịch vụ văn hóa | |||
09.5.1 | Nhạc cụ | |||
09.5.1.0 | Nhạc cụ | |||
09.5.2 | Vật phẩm tôn giáo và nghi lễ | |||
09.5.2.0 | Vật phẩm tôn giáo và nghi lễ | |||
09.5.3 | Phương tiện truyền thông nghe nhìn | |||
09.5.3.0 | Phương tiện truyền thông nghe nhìn | |||
09.5.4 | Dịch vụ văn hóa | |||
09.5.4.1 | Dịch vụ xem phim, ca nhạc, hòa nhạc | |||
09.5.4.2 | Dịch vụ tham quan bảo tàng, thư viện, điểm văn hóa | |||
09.5.4.3 | Dịch vụ nhiếp ảnh | |||
09.5.4.9 | Dịch vụ văn hóa khác | |||
9.6 | Báo chí, sách và văn phòng phẩm | |||
09.6.1 | Sách | |||
09.6.1.1 | Sách giáo dục hay sách giáo khoa | |||
09.6.1.9 | Các loại sách khác | |||
09.6.2 | Báo chí và ấn phẩm định kỳ | |||
09.6.2.1 | Báo chí | |||
09.6.2.2 | Tạp chí và ấn phẩm định kỳ | |||
09.6.3 | Bưu thiếp, bưu ảnh | |||
09.6.3.0 | Bưu thiếp, bưu ảnh | |||
09.6.4 | Văn phòng phẩm và vật liệu vẽ | |||
09.6.4.1 | Sản phẩm từ giấy | |||
09.6.4.2 | Văn phòng phẩm và vật liệu vẽ khác | |||
9.7 | Du lịch trọn gói | |||
09.7.0 | Du lịch trọn gói | |||
09.7.0.0 | Du lịch trọn gói | |||
10 | GIÁO DỤC ĐÀO TẠO | |||
10.1 | Giáo dục mầm non và giáo dục tiểu học | |||
10.1.0 | Giáo dục mầm non và giáo dục tiểu học | |||
10.1.0.1 | Giáo dục mầm non | |||
10.1.0.2 | Giáo dục tiểu học | |||
10.2 | Giáo dục trung học | |||
10.2.0 | Giáo dục trung học | |||
10.2.0.1 | Giáo dục trung học cơ sở | |||
10.2.0.2 | Giáo dục trung học phổ thông | |||
10.3 | Giáo dục nghề nghiệp | |||
10.3.0 | Giáo dục nghề nghiệp | |||
10.3.0.1 | Giáo dục sơ, trung cấp | |||
10.3.0.2 | Giáo dục cao đẳng | |||
10.3.0.3 | Giáo dục đại học | |||
10.3.0.4 | Giáo dục sau đại học | |||
10.4 | Giáo dục không phân theo trình độ | |||
10.4.0 | Giáo dục không phân theo trình độ | |||
10.4.0.1 | Dạy gia sư | |||
10.4.0.2 | Giáo dục không phân theo trình độ khác | |||
11 | DỊCH VỤ ĂN UỐNG VÀ LƯU TRỮ | |||
11.1 | Dịch vụ ăn uống ngoài gia đình | |||
11.1.1 | Nhà hàng, quán cà phê và những nơi tương tự | |||
11.1.1.1 | Nhà hàng, quán cà phê | |||
11.1.1.2 | Dịch vụ đồ ăn nhanh và đồ ăn mang đi | |||
11.1.2 | Nhà ăn căn-tin hoặc nhà ăn trong trường học | |||
11.1.2.0 | Nhà ăn căn-tin hoặc nhà ăn trong trường học | |||
11.2 | Dịch vụ lưu trú | |||
11.2.0 | Dịch vụ lưu trú | |||
11.2.0.1 | Khách sạn, nhà nghỉ, nhà trọ và những dịch vụ lưu trú tương tự | |||
11.2.0.2 | Khu nghỉ dưỡng, khu cắm trại, nhà trọ và những dịch vụ lưu trú tương tự | |||
11.2.0.9 | Dịch vụ lưu trú của các cơ sở khác | |||
12 | DỊCH VỤ BẢO HIỂM VÀ TÀI CHÍNH | |||
12.1 | Dịch vụ bảo hiểm | |||
12.1.1 | Bảo hiểm nhân thọ | |||
12.1.1.0 | Bảo hiểm nhân thọ | |||
12.1.2 | Bảo hiểm nhà ở | |||
12.1.2.0 | Bảo hiểm nhà ở | |||
12.1.3 | Bảo hiểm sức khỏe | |||
12.1.3.0 | Bảo hiểm sức khỏe | |||
12.1.4 | Bảo hiểm giao thông | |||
12.1.4.1 | Bảo hiểm phương tiện giao thông | |||
12.1.4.2 | Bảo hiểm du lịch | |||
12.1.5 | Bảo hiểm khác | |||
12.1.5.0 | Bảo hiểm khác | |||
12.2 | Dịch vụ tài chính | |||
12.2.1 | Dịch vụ trung gian tài chính được xác định gián tiếp (FISIM) | |||
12.2.1.0 | Dịch vụ trung gian tài chính được xác định gián tiếp | |||
12.2.9 | Dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu | |||
12.2.9.1 | Phí của các ngân hàng, bưu điện | |||
12.2.9.2 | Phí và lệ phí dịch vụ môi giới, tư vấn đầu tư | |||
12.2.9.9 | Dịch vụ tài chính quốc tế và các dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu | |||
13 | CHĂM SÓC CÁ NHÂN, BẢO TRỢ XÃ HỘI VÀ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ KHÁC | |||
13.1 | Hàng hóa và dịch vụ cho chăm sóc cá nhân | |||
13.1.1 | Thiết bị điện tử chăm sóc cá nhân | |||
13.1.1.1 | Thiết bị điện tử chăm sóc cá nhân | |||
13.1.1.2 | Sửa chữa thiết bị điện tử chăm sóc cá nhân | |||
13.1.2 | Thiết bị, vật dụng và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác | |||
13.1.2.1 | Thiết bị chăm sóc cá nhân không dùng điện | |||
13.1.2.2 | Đồ dùng vệ sinh cá nhân thiết yếu | |||
13.1.2.9 | Vật phẩm chăm sóc cá nhân khác | |||
13.1.3 | Dịch vụ làm tóc và chăm sóc sắc đẹp | |||
13.1.3.1 | Làm tóc cho nam giới và trẻ em | |||
13.1.3.2 | Làm tóc cho phụ nữ | |||
13.1.3.3 | Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp | |||
13.2 | Hàng hóa và vật dụng cá nhân chưa được phân vào đâu | |||
13.2.1 | Trang sức, đồng hồ treo tường và đồng hồ đeo tay | |||
13.2.1.1 | Trang sức, đồng hồ treo tường và đồng hồ đeo tay | |||
13.2.1.2 | Sửa chữa trang sức, đồng hồ treo tường và đồng hồ đeo tay | |||
13.2.9 | Vật dụng cá nhân khác | |||
13.2.9.1 | Hàng hóa và vật dụng du lịch, cho trẻ em và vật dụng cá nhân khác chưa được phân vào đâu | |||
13.2.9.2 | Sửa chữa hoặc thuê vật dụng cá nhân khác | |||
13.3 | Bảo trợ xã hội | |||
13.3.0 | Bảo trợ xã hội | |||
13.3.0.1 | Dịch vụ chăm sóc trẻ em | |||
13.3.0.2 | Nhà dưỡng lão ngoài khu vực y tế cho người cao tuổi và nhà ở cho người khuyết tật | |||
13.3.0.3 | Dịch vụ cưu mang thành viên trong gia đình riêng | |||
13.3.0.9 | Dịch vụ bảo trợ xã hội khác | |||
13.4 | Những dịch vụ khác chưa được phân vào đâu | |||
13.4.0 | Những dịch vụ khác chưa được phân vào đâu | |||
13.4.0.0 | Những dịch vụ khác chưa được phân vào đâu |