[CBZ] Mã bưu chính HẬU GIANG hay còn gọi là mã bưu điện HẬU GIANG, mã bưu cục HẬU GIANG, tiếng anh là Postal code/Zip code tại HẬU GIANG theo Quyết định mới nhất của Bộ Thông tin và Truyền thông.
Danh sách mã bưu điện của HẬU GIANG mới nhất
Mục lục
ẩn
Thông tin thêm
- Mã bưu điện tại HẬU GIANG và các đơn vị cấp quận huyện, phường xã bên dưới là các Bưu cục trung tâm
- Giải thích chữ viết tắt: ĐSQ: Đại sứ quán; LSQ: Lãnh sự quán; P: Phường; X: Xã; TT: Thị trấn; BC: Bưu cục; BCP: Bưu cục phát; KHL: Khách hàng lớn; KCN: Khu công nghiệp; HCC: Hành chính công; TMĐT: Thương mại điện tử; BĐVHX: Bưu điện Văn hóa xã; Tỉnh: Tỉnh, thành phố và đơn vi hành chính tương đương; Quận: Quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
Tỉnh thành | Zip code/Postal code |
Mã bưu điện HẬU GIANG | 95000 |
⭐ Chi tiết mã bưu điện các đơn vị cấp HUYỆN tại HẬU GIANG:
# | Huyện | Zip code/Postal code |
1 | Thành phố Vị Thanh | 95100 |
2 | Thành phố Ngã Bảy | 95600 |
3 | Thị xã Long Mỹ | 95400 |
4 | Huyện Châu Thành | 95700 |
5 | Huyện Châu Thành A | 95800 |
6 | Huyện Long Mỹ | 95300 |
7 | Huyện Phụng Hiệp | 95500 |
8 | Huyện Vị Thuỷ | 95200 |
? Chi tiết mã bưu chính các đơn vị cấp XÃ tại HẬU GIANG:
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết mã bưu điện cấp xã ở mỗi huyện của HẬU GIANG, hãy tham khảo thêm bên dưới nhé!
Mã bưu điện thành phố VỊ THANH – HẬU GIANG
# | Đối tượng gán mã | Zip code/Postal code |
1 | BC. Trung tâm thành phố Vị Thanh | 95100 |
2 | Thành ủy | 95101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 95102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 95103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 95104 |
6 | P. 1 | 95106 |
7 | P. 5 | 95107 |
8 | P. 4 | 95108 |
9 | X. Vị Tân | 95109 |
10 | P. 7 | 95110 |
11 | P. 3 | 95111 |
12 | X. Hoả Lựu | 95112 |
13 | X. Tân Tiến | 95113 |
14 | X. Hoả Tiến | 95114 |
15 | BCP. Vị Thanh | 95150 |
16 | BC. Phường 1 | 95151 |
17 | BC. Phường 7 | 95152 |
18 | BĐVHX Tân Tiến | 95153 |
19 | BC. Hệ 1 Hậu Giang | 95199 |
Mã bưu điện thành phố NGÃ BẢY – HẬU GIANG
# | Đối tượng gán mã | Zip code/Postal code |
1 | BC. Trung tâm thị xã Ngã Bảy | 95600 |
2 | Thị ủy | 95601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 95602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 95603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 95604 |
6 | P. Ngã Bảy | 95606 |
7 | X. Đại Thành | 95607 |
8 | X. Hiệp Lợi | 95608 |
9 | P. Lái Hiếu | 95609 |
10 | P. Hiệp Thành | 95610 |
11 | X. Tân Thành | 95611 |
12 | BCP. Ngã Bảy | 95650 |
13 | BC. Phường Ngã Bảy | 95651 |
Mã bưu điện thị xã LONG MỸ – HẬU GIANG
# | Đối tượng gán mã | Zip code/Postal code |
1 | BC. Trung tâm thị xã Long Mỹ | 95400 |
2 | Thị ủy | 95401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 95402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 95403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 95404 |
6 | P. Bình Thạnh | 95406 |
7 | P. Vĩnh Tường | 95407 |
8 | P. Thuận An | 95408 |
9 | X. Long Phú | 95409 |
10 | X. Long Trị A | 95410 |
11 | X. Long Bình | 95411 |
12 | X. Long Trị | 95412 |
13 | X. Tân Phú | 95413 |
14 | P. Trà Lồng | 95414 |
15 | BCP. Long Mỹ | 95450 |
16 | BC. Trà Lồng | 95451 |
Mã bưu điện huyện CHÂU THÀNH – HẬU GIANG
# | Đối tượng gán mã | Zip code/Postal code |
1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 95700 |
2 | Huyện ủy | 95701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 95702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 95703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 95704 |
6 | TT. Ngã Sáu | 95706 |
7 | X. Phú Hữu | 95707 |
8 | X. Phú An | 95708 |
9 | X. Đông Thạnh | 95709 |
10 | X. Đông Phước A | 95710 |
11 | X. Đông Phước | 95711 |
12 | X. Phú Tân | 95712 |
13 | TT. Mái Dầm | 95713 |
14 | X. Đông Phú | 95714 |
15 | BCP. Châu Thành | 95750 |
16 | BC. Mái Dầm | 95751 |
Mã bưu điện huyện CHÂU THÀNH A – HẬU GIANG
# | Đối tượng gán mã | Zip code/Postal code |
1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành A | 95800 |
2 | Huyện ủy | 95801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 95802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 95803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 95804 |
6 | TT. Một Ngàn | 95806 |
7 | TT. Rạch Gòi | 95807 |
8 | X. Nhơn Nghĩa A | 95808 |
9 | X. Trường Long A | 95809 |
10 | X. Trường Long Tây | 95810 |
11 | X. Tân Hoà | 95811 |
12 | TT. Bảy Ngàn | 95812 |
13 | X. Thạnh Xuân | 95813 |
14 | X. Tân Phú Thạnh | 95814 |
15 | TT. Cái Tắc | 95815 |
16 | BCP. Châu Thành A | 95850 |
17 | BC. Tân Hòa | 95851 |
18 | BC. Thạnh Xuân | 95852 |
19 | BC. Tân Phú Thạnh | 95853 |
20 | BC. Cái Tắc | 95854 |
Mã bưu điện huyện LONG MỸ – HẬU GIANG
# | Đối tượng gán mã | Zip code/Postal code |
1 | BC. Trung tâm huyện Long Mỹ | 95300 |
2 | Huyện ủy | 95301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 95302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 95303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 95304 |
6 | X. Vĩnh Viễn | 95306 |
7 | X. Vĩnh Viễn A | 95307 |
8 | X. Lương Nghĩa | 95308 |
9 | X. Lương Tâm | 95309 |
10 | X. Xà Phiên | 95310 |
11 | X. Thuận Hòa | 95311 |
12 | X. Thuận Hưng | 95312 |
13 | X. Vĩnh Thuận Đông | 95313 |
14 | BCP. Long Mỹ | 95350 |
15 | BC. Vĩnh Viễn | 95351 |
Mã bưu điện huyện PHỤNG HIỆP – HẬU GIANG
# | Đối tượng gán mã | Zip code/Postal code |
1 | BC. Trung tâm huyện Phụng Hiệp | 95500 |
2 | Huyện ủy | 95501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 95502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 95503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 95504 |
6 | TT. Cây Dương | 95506 |
7 | X. Phụng Hiệp | 95507 |
8 | X. Hòa Mỹ | 95508 |
9 | X. Hiệp Hưng | 95509 |
10 | TT. Búng Tàu | 95510 |
11 | X. Tân Phước Hưng | 95511 |
12 | X. Tân Long | 95512 |
13 | X. Long Thạnh | 95513 |
14 | X. Thạnh Hòa | 95514 |
15 | X. Bình Thành | 95515 |
16 | X. Tân Bình | 95516 |
17 | TT. Kinh Cùng | 95517 |
18 | X. Hòa An | 95518 |
19 | X. Phương Bình | 95519 |
20 | X. Phương Phú | 95520 |
21 | BCP. Phụng Hiệp | 95550 |
22 | BC. Hòa Mỹ | 95551 |
23 | BC. Tân Phước Hưng | 95552 |
24 | BC. Cầu Trắng | 95553 |
25 | BC. Long Thạnh | 95554 |
26 | BC. Hòa An | 95555 |
27 | BC. Phương Bình | 95556 |
28 | BĐVHX Cầu Mong | 95557 |
Mã bưu điện huyện VỊ THỦY – HẬU GIANG
# | Đối tượng gán mã | Zip code/Postal code |
1 | BC. Trung tâm huyện Vị Thủy | 95200 |
2 | Huyện ủy | 95201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 95202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 95203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 95204 |
6 | TT. Nàng Mau | 95206 |
7 | X. Vị Thắng | 95207 |
8 | X. Vị Trung | 95208 |
9 | X. Vĩnh Tường | 95209 |
10 | X. Vĩnh Trung | 95210 |
11 | X. Vị Bình | 95211 |
12 | X. Vị Thanh | 95212 |
13 | X. Vị Đông | 95213 |
14 | X. Vị Thuỷ | 95214 |
15 | X. Vĩnh Thuận Tây | 95215 |
16 | BCP. Vị Thủy | 95250 |
17 | BC. Vị Thanh | 95251 |
>> Xem tất cả Mã bưu điện Postal code/Zip code của 63 tỉnh thành Việt Nam

Mã bưu chính các Cơ quan, Tổ chức Nhà nước ở HẬU GIANG mới nhất
# | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
1 | BC. Trung tâm tỉnh Hậu Giang | 95000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 95001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 95002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 95003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 95004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 95005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 95009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 95010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 95011 |
10 | Báo Hậu Giang | 95016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 95021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 95030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 95035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 95036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 95040 |
16 | Sở Công Thương | 95041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 95042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 95043 |
19 | Sở Tài chính | 95045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 95046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 95047 |
22 | Công an tỉnh | 95049 |
23 | Sở Nội vụ | 95051 |
24 | Sở Tư pháp | 95052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 95053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 95054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 95055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 95056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 95057 |
30 | Sở Xây dựng | 95058 |
31 | Sở Y tế | 95060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 95061 |
33 | Ban Dân tộc | 95062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 95063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 95064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 95065 |
37 | Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam | 95066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 95067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 95070 |
40 | Cục Thuế | 95078 |
41 | Chi cục Hải quan | 95079 |
42 | Cục Thống kê | 95080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 95081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 95085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 95086 |
46 | Hội Văn học nghệ thuật | 95087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 95088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 95089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 95090 |
50 | Tỉnh đoàn | 95091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 95092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 95093 |