[CBZ] Mã bưu chính QUẬN CẦU GIẤY – HÀ NỘI hay còn gọi là mã bưu điện QUẬN CẦU GIẤY – HÀ NỘI, mã bưu cục QUẬN CẦU GIẤY – HÀ NỘI, tiếng anh là Postal code/Zip code tại QUẬN CẦU GIẤY – HÀ NỘI theo Quyết định mới nhất của Bộ Thông tin và Truyền thông.
Danh sách mã bưu điện của QUẬN CẦU GIẤY – HÀ NỘI mới nhất
Thông tin thêm
- Mã bưu điện tại QUẬN CẦU GIẤY – HÀ NỘI và các đơn vị cấp Phường xã bên dưới là các Bưu cục trung tâm
- Giải thích chữ viết tắt: ĐSQ: Đại sứ quán; LSQ: Lãnh sự quán; P: Phường; X: Xã; TT: Thị trấn; BC: Bưu cục; BCP: Bưu cục phát; KHL: Khách hàng lớn; KCN: Khu công nghiệp; HCC: Hành chính công; TMĐT: Thương mại điện tử; BĐVHX: Bưu điện Văn hóa xã; Tỉnh: Tỉnh, thành phố và đơn vi hành chính tương đương; Quận: Quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
Quận huyện | Zip code/Postal code |
Mã bưu điện QUẬN CẦU GIẤY – HÀ NỘI | 11300 |
Chi tiết mã bưu điện cấp phường xã của QUẬN CẦU GIẤY – HÀ NỘI:
# | Đối tượng gán mã | Zip code/Postal code |
1 | BC. Trung tâm quận Cầu Giấy | 11300 |
2 | Quận ủy | 11301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11304 |
6 | P. Quan Hoa | 11306 |
7 | P. Nghĩa Đô | 11307 |
8 | P. Nghĩa Tân | 11308 |
9 | P. Mai Dịch | 11309 |
10 | P. Dịch Vọng Hậu | 11310 |
11 | P. Dịch Vọng | 11311 |
12 | P. Yên Hoà | 11312 |
13 | P. Trung Hoà | 11313 |
14 | BCP. Cầu Giấy 1 | 11350 |
15 | BCP. Cầu Giấy 2 | 11351 |
16 | BC. KHL Cầu Giấy | 11352 |
17 | BC. Hoàng Sâm | 11353 |
18 | BC. Nghĩa Tân | 11354 |
19 | BC. Hoàng Quốc Việt | 11355 |
20 | BC. Nguyễn Khánh Toàn | 11356 |
21 | BC. KHL Trung Yên | 11357 |
22 | BC. Trung Hòa | 11358 |
23 | BC. HCC Đống Đa | 11398 |
>> Xem tất cả Mã bưu điện Postal code/Zip code của các quận huyện tại Hà Nội hoặc tất cả Mã bưu điện Postal code/Zip code của 63 tỉnh thành Việt Nam
