[CBZ] Mã bưu chính QUẬN TÂY HỒ – HÀ NỘI hay còn gọi là mã bưu điện QUẬN TÂY HỒ – HÀ NỘI, mã bưu cục QUẬN TÂY HỒ – HÀ NỘI, tiếng anh là Postal code/Zip code tại QUẬN TÂY HỒ – HÀ NỘI theo Quyết định mới nhất của Bộ Thông tin và Truyền thông.
Danh sách mã bưu điện của QUẬN TÂY HỒ – HÀ NỘI mới nhất
Thông tin thêm
- Mã bưu điện tại QUẬN TÂY HỒ – HÀ NỘI và các đơn vị cấp Phường xã bên dưới là các Bưu cục trung tâm
- Giải thích chữ viết tắt: ĐSQ: Đại sứ quán; LSQ: Lãnh sự quán; P: Phường; X: Xã; TT: Thị trấn; BC: Bưu cục; BCP: Bưu cục phát; KHL: Khách hàng lớn; KCN: Khu công nghiệp; HCC: Hành chính công; TMĐT: Thương mại điện tử; BĐVHX: Bưu điện Văn hóa xã; Tỉnh: Tỉnh, thành phố và đơn vi hành chính tương đương; Quận: Quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
Quận huyện | Zip code/Postal code |
Mã bưu điện QUẬN TÂY HỒ – HÀ NỘI | 11200 |
Chi tiết mã bưu điện cấp phường xã của QUẬN TÂY HỒ – HÀ NỘI:
# | Đối tượng gán mã | Zip code/Postal code |
1 | BC. Trung tâm quận Tây Hồ | 11200 |
2 | Quận ủy | 11201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 11202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 11203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11204 |
6 | P. Xuân La | 11206 |
7 | P. Quảng An | 11207 |
8 | P. Tứ Liên | 11208 |
9 | P. Nhật Tân | 11209 |
10 | P. Phú Thượng | 11210 |
11 | P. Bưởi | 11211 |
12 | P. Thuỵ Khuê | 11212 |
13 | P. Yên Phụ | 11213 |
14 | BCP. Tây Hồ 1 | 11250 |
15 | BC. KĐT Ciputra | 11251 |
16 | BC. Lạc Long Quân | 11252 |
17 | BC. Âu Cơ | 11253 |
18 | BC. Yên Thái | 11254 |
19 | BC. Yên Phụ | 11255 |
>> Xem tất cả Mã bưu điện Postal code/Zip code của các quận huyện tại Hà Nội hoặc tất cả Mã bưu điện Postal code/Zip code của 63 tỉnh thành Việt Nam
